
Saigon Jokers
Total Prize Money Earned:
$201,934.86 From 25 Tournaments
Saigon Jokers Roster Summary
League of Legends | $201,934.86 | 100.00% |
Country Summary
1. | ![]() | $186,125.58 | 92.17% |
Top Players
Player ID | Player Name | Total (Team) | |
---|---|---|---|
1. | ![]() | Trần Minh Nhựt | $23,432.97 |
2. | ![]() | Mai Nhật Tân | $22,995.26 |
3. | ![]() | Trần, Hữu Nhựt Minh | $21,632.97 |
4. | ![]() | Nguyễn Trần Tường Vũ | $21,632.97 |
5. | ![]() | Huỳnh Văn Tân | $19,322.77 |
6. | ![]() | Ngô, Mạnh Quyền | $11,790.91 |
7. | ![]() | Lê, Anh Duy | $8,957.11 |
8. | ![]() | Long Mai Nhật | $7,960.16 |
9. | ![]() | Đoàn, Văn Ngọc Sơn | $6,759.94 |
10. | ![]() | Nguyên, Lê Hoàng | $5,272.11 |
11. | ![]() | Trần Công Cam | $4,913.62 |
12. | ![]() | Hoàng Duy, Phương | $4,093.27 |
13. | ![]() | Phạm, Minh Phước | $4,011.00 |
14. | ![]() | Trần, Văn Cường | $4,000.00 |
15. | ![]() | Nguyễn, Ngọc Hùng | $3,931.95 |
16. | ![]() | Lê Hồng Ny | $3,269.72 |
17. | ![]() | Nguyễn, Phước Long Hiệp | $2,946.11 |
18. | ![]() | Lê, Thiên Hàn | $2,946.11 |
19. | ![]() | Mai Nguyễn Minh Thắng | $2,000.00 |
20. | ![]() | Trần, Quang Hiệp | $1,685.00 |
21. | ![]() | Quách, Đăng Phi | $1,685.00 |
22. | ![]() | Bùi, Thế Vinh | $1,685.00 |
23. | ![]() | Lê Phước Nhân | $1,669.72 |
24. | ![]() | Dai, Pham Minh | $1,600.00 |
25. | ![]() | Trương, Tuấn Tú | $1,147.16 |
References
1.
http://lol.esportswikis.com/wiki/Saigon_Jokers
<no title for page>
Last Checked 2016-07-22 2:44:46 AM

<no title for page>
Last Checked 2016-07-22 2:44:46 AM