
Saigon Phantom
Total Prize Money Earned:
$1,382,286.82 From 27 Tournaments
Saigon Phantom Roster Summary
Arena of Valor | $1,329,138.55 | 96.16% |
Wild Rift | $53,148.27 | 3.84% |
Country Summary
1. | ![]() | $1,082,700.35 | 78.33% |
Top Players
Player ID | Player Name | Total (Team) | |
---|---|---|---|
1. | ![]() | Thóng, Lai Bâng | $195,717.95 |
2. | ![]() | Phạm Vũ, Hoài Nam | $174,372.42 |
3. | ![]() | Lương, Hoàng Phúc | $171,236.46 |
4. | ![]() | Đinh, Tấn Khoa | $148,777.98 |
5. | ![]() | Nguyễn, Quốc Hận | $134,626.91 |
6. | ![]() | Nguyễn, Thanh Lâm | $68,067.75 |
7. | ![]() | Nguyễn, Công Vinh | $63,490.54 |
8. | ![]() | Trịnh, Đào Tiến | $40,835.15 |
9. | ![]() | Le, Ahn Tan | $36,326.78 |
10. | ![]() | Phan, Manh Tan | $36,326.78 |
11. | ![]() | Pham, Duc Doanh | $36,326.78 |
12. | ![]() | Hoang, Quoc Thai | $36,326.78 |
13. | ![]() | Nghiem, Van Tuyen | $36,326.78 |
14. | ![]() | Trinh, Thanh Hai | $36,326.78 |
15. | ![]() | Huỳnh, Trọng Thâu | $36,326.78 |
16. | ![]() | Lý, Vương Thuyên | $33,621.78 |
17. | ![]() | Nguyễn, Hữu Đạt | $12,121.62 |
18. | ![]() | Nguyễn, Tấn Bảo | $8,926.96 |
19. | ![]() | Lê Hồng Ny | $7,942.23 |
20. | ![]() | Lê, Thiên Hà | $5,286.75 |
21. | ![]() | Trần, Đăng Khoa | $5,192.23 |
22. | ![]() | Nguyễn, Việt Anh | $5,192.23 |
23. | ![]() | Trần, Anh Tuấn | $5,192.23 |
24. | ![]() | Phùng, Trung Huy | $4,477.94 |
25. | ![]() | Võ, Hoàng Huy | $4,472.99 |
References
1.https://liquipedia.net/arenaofvalor/Saigon_Phantom
Saigon Phantom - Liquipedia Arena of Valor Wiki
Last Checked 2022-07-04 11:29:08 AM
Saigon Phantom - Liquipedia Arena of Valor Wiki
Last Checked 2022-07-04 11:29:08 AM
2.https://liquipedia.net/wildrift/Saigon_Phantom
Saigon Phantom - Liquipedia Wild Rift Wiki
Last Checked 2022-07-04 11:28:45 AM
Saigon Phantom - Liquipedia Wild Rift Wiki
Last Checked 2022-07-04 11:28:45 AM